Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 19-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:19 03/05/2024 có thể thấy có 12 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,907.55 102.76 | 16,002.29 107.45 | 16,616.82 121.64 |
Đô la Canada | CAD | 18,091 202.40 | 18,202 207.09 | 18,789 202.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,538 -3.35 | 27,662 -5.24 | 28,394 -17.45 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,399.97 45.31 | 3,445.97 73.70 | 3,561.98 69.76 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.47 49.31 | 3,699.72 49.78 |
Euro | EUR | 26,486 382.19 | 26,618 386.76 | 27,629 425.87 |
Bảng Anh | GBP | 31,012 455.33 | 31,184 455.93 | 32,114 458.52 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,084.14 104.40 | 3,147.56 93.60 | 3,355.75 126.51 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.93 7.28 | 315.05 7.57 |
Yên Nhật | JPY | 160.64 1.17 | 162.03 1.22 | 168.52 1.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.46 0.12 | 17.47 0.29 | 20.53 0.08 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,281 2,564.87 | 85,571 2,662.95 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.78 140.49 | 5,370.18 181.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,244.11 -57.75 | 2,343.91 -52.76 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.39 3.86 | 284.93 4.25 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,760.49 213.36 | 7,030.75 221.52 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,288.31 -45.39 | 2,367.94 -69.55 |
Đô la Singapore | SGD | 18,269 323.63 | 18,364 326.64 | 18,945 326.15 |
Bạc Thái | THB | 636.53 4.03 | 668.60 3.79 | 715.27 4.07 |
Đô la Mỹ | USD | 25,202 815.50 | 25,234 807.60 | 25,471 695.50 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,725.00 -254.00 | 14,753.80 -281.40 | 15,226.00 -290.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.02 | 1.40 0.02 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,465,000 260,000 | 8,200,000 520,000 | 4,565,000 275,000 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 15.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 2.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 400,000 | 6,000,000 400,000 | 6,550,000 350,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam